Characters remaining: 500/500
Translation

doanh trại

Academic
Friendly

Từ "doanh trại" trong tiếng Việt có nghĩamột khu vực hoặc một tòa nhà quân đội sử dụng để sinh hoạt, ở làm việc. Đây nơi các quân nhân sinh sống, nghỉ ngơi, thực hiện những hoạt động liên quan đến công việc quân sự của họ.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa:

    • "Doanh trại" một khu nhà hoặc khu vực riêng biệt dành cho các đơn vị quân đội. Tại đây, quân nhân có thể sinh hoạt, ăn uống, nghỉ ngơi thực hiện các nhiệm vụ quân sự.
  2. dụ sử dụng:

    • "Các chiến sĩ vừa trở về từ mặt trận đã được đưa về doanh trại để nghỉ ngơi."
    • "Doanh trại của đơn vị tôi nằmgần bờ biển, rất thuận lợi cho việc huấn luyện."
  3. Cách sử dụng nâng cao:

    • Trong các văn bản chính thức hoặc trong quân đội, từ "doanh trại" thường được sử dụng để chỉ vùng lãnh thổ hoặc khu vực cụ thể, dụ: "Tất cả quân nhân phải trở về doanh trại trước 22 giờ."
    • Khi nói về việc quản lý quân đội, bạn có thể gặp cụm từ như "quản lý doanh trại", có nghĩatổ chức điều hành các hoạt động trong doanh trại.
  4. Biến thể từ đồng nghĩa:

    • Một số từ gần giống có thể kể đến như "trại quân", cũng chỉ về nơicủa quân đội.
    • Có thể sử dụng từ "bốt" (nơi gác) trong các tình huống cụ thể, nhưng "bốt" chỉ một phần nhỏ, trong khi "doanh trại" lớn hơn bao gồm nhiều hoạt động khác nhau.
  5. Chú ý:

    • "Doanh trại" thường không được sử dụng cho các tổ chức ngoài quân đội, vậy khi nói về các khu vực khác, bạn có thể dùng từ "khu nhà" hoặc "trung tâm".
  6. Liên quan đến các lĩnh vực khác:

    • Trong tiếng Việt, từ "doanh" có thể liên quan đến hoạt động kinh doanh, nhưng trong ngữ cảnh "doanh trại", chỉ liên quan đến quân đội.
  1. d. Khu nhà riêng của đơn vị quân đội để làm việc.

Comments and discussion on the word "doanh trại"